Từ điển Trần Văn Chánh
隣 - lân
Như 鄰 (bộ 邑).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
隣 - lân
Như chữ lân 鏻.


睦隣 - mục lân || 賤隣 - tiện lân || 擇隣 - trạch lân ||